Ngoài trình độ nghiệp vụ, một nhân viên đặt phòng khách sạn muốn làm tốt công việc của mình phải biết và hiểu rõ một số thuật ngữ tiếng anh, nhất là thuật ngữ chuyên ngành. Bài viết này xin chia sẻ 51 thuật ngữ chuyên ngành cơ bản cho nhân viên đặt phòng để bạn tham khảo!
- VR = Vacant Ready – Phòng trống đã sẵn sàng
- VC = Vacant Clean – Phòng trống sạch
- VD = Vacant Dirty – Phòng trống bẩn
- Room Off = O.O.O = Out Of Order – Phòng không sử dụng, phòng hỏng
- OOS = Out Of Service – Phòng có vấn đề, tạm thời không phục vụ
- OCC = Occupied – Phòng có khách đang ở
- ASAP = As Soon As Possible – Càng nhanh càng tốt
- TA = Travel Agents – Công ty/ Đại lý/ Hãng du lịch
- TO = Tour Operator – Công ty Điều hành tour
- C.O.D Basic = Cash On Delivery – Thanh toán ngay
- RO = Room Only – Chỉ thanh toán tiền phòng
- F.O.C = Free Of Charge – Buồng miễn phí/ buồng khuyến mãi
- ATC = All To Company – Công ty thanh toán tất cả chi phí
- RTC = Room To Company – Công ty thanh toán tiền phòng
- TBA = To Be Advised – Sẽ thông báo sau
- NA = Not Applicable – Không áp dụng
- FIT = Free Individual Travellers – giá cho khách lẻ
- GIT = Free Group Travellers – giá cho khách đoàn
- Package Plan Rate – Giá trọn gói
- ROH = Run Of House – Giá đổ đồng, dành cho giá phòng thấp nhất và nhiều nhất trong khách sạn, thường dành cho các công ty lữ hành
- FAM trip/tour = Familiarization trip/tour – Tour khảo sát dành cho những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực đó
- BB = Bed And Breakfast – Phòng ngủ kèm ăn sáng
- D.O = Due Out – Phòng sắp check out
- SO = Sleep Out – Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
- Commissions – Hoa hồng (tiền)
- Overbooking – Bán phòng vượt mức
- Confirmation – Xác nhận đặt phòng
- CXL = Cancellation – Hủy phòng
- Cancellation Charge – Phí hủy bỏ
- Continental Plan – Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng
- Full House – Hết phòng
- Registration Process – Quy trình đăng ký
- Registration Record – Hồ sơ đăng ký
- Registration form – Phiếu đặt phòng
- E.T.A = Expected Time Of Arrival Of Guest – giờ dự kiến
- DNA = Did Not Arrive – Khách không đến
- Late C/I = Late Check-in – Khách check-in muộn
- PMS = Property Management System – Hệ thống quản lý thông tin khách sạn
- Walk In Guest – Khách vãng lai
- Up Sell – Bán vượt mức
- Upgrade – Nâng cấp (không tính thêm tiền)
- Allotment – Thuê bao một số lượng phòng nhất định có thời hạn (validity) và điều kiện về số ngày trả lại phòng (cut-off days)
- Skipper – Khách bỏ trốn, không thanh toán
- Extended stay – Gia hạn ở thêm
- Black List/ Undesired Guest (U.G) – Khách không ưa thích
- Book In Advance – Đặt trước
- VIP (Very Important Person) – Khách quan trọng
- Guest Stay – Thời gian lưu trú của khách
- Advance Deposit – Tiền đặt cọc trước khi sử dụng dịch vụ
- Name List – Danh sách tên khách
- Room List – Danh sách phòng